Quận Miami-Dade, Florida
Thành lập | 18 tháng 1, 1836 |
---|---|
Quận lỵ | Miami |
Largest city | Miami |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 2.431 mi² (6.296 km²) 1.946 mi² (5.040 km²) 485 mi² (1.256 km²), 19.96% |
Dân sốƯớc tính - (2007) - Mật độ | 2.478.745 1.158/mi² (447/km²) |
Cờ quận |